Bồn nước inox SH có thiết kế vững chắc, độ bền cao, thách thức mọi điều kiện khắc nghiệt của thời tiết và phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc nhà ở. Tự hào là một trong những doanh nghiệp tiên phong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh bồn inox.
STT |
SH GOLD |
Đường kính thân bồn (mm) |
Chiều cao bồn (mm) |
Chiều cao chân (mm) |
Chiều rộng chân (mm) |
Chiều cao tổng (mm) |
1 |
BGMN500F720 |
720 |
950 |
950 |
785 |
1170 |
2 |
BGMN700F720 |
720 |
1170 |
950 |
785 |
1835 |
3 |
BGMN1000F960 |
960 |
1170 |
1170 |
1005 |
1940 |
4 |
BGMN1200F980 |
980 |
1170 |
1200 |
1020 |
1485 |
5 |
BGMN1350F1050 |
1050 |
1170 |
1265 |
1090 |
1575 |
6 |
BGMN1500F960 |
960 |
1750 |
1170 |
1005 | 2070 |
7 |
BGMN1500F1140 |
1140 |
1170 |
1390 |
1220 | 1470 |
8 |
BGMN2000F1140 |
1140 |
1450 | 1390 | 1220 |
1750 |
9 |
BGMN2000F1380 |
1380 |
1170 | 1580 | 1145 |
1545 |
10 |
BGMN2500F1140 |
1140 |
1750 | 1390 | 1220 | 2050 |
11 |
BGMN2500F1380 |
1380 |
1450 |
1580 |
1445 |
1825 |
12 |
BGMN3000F1140 |
1440 |
2350 |
1390 |
1220 |
2650 |
13 |
BGMN3000F1380 |
1830 |
1750 |
1580 |
1445 |
2126 |
14 |
BGMN4000F1420 |
1420 |
2350 |
1680 |
1505 |
2740 |
15 |
BGMN5000F1420 |
1420 |
2930 |
1680 |
1505 |
3320 |